助𢴇
體類:Thành phố Nhật Bản
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
張尼現當𥧪。 伴固体
尋檢𠸜張尼
在各張恪、或
尋檢在各日程連關
、扔伴空得法造張尼。
體類𡥵
體類尼固49體類𡥵𢖖󠄁、𨑗總數49體類𡥵。
A
Thành phố tỉnh Aichi
Thành phố tỉnh Akita
Thành phố tỉnh Aomori
C
Thành phố tỉnh Chiba
E
Thành phố tỉnh Ehime
F
Thành phố tỉnh Fukushima
Thành phố tỉnh Fukui
Thành phố tỉnh Fukuoka
G
Thành phố tỉnh Gifu
Thành phố tỉnh Gunma
H
Thành phố tỉnh Hiroshima
Thành phố tỉnh Hokkaidō
Thành phố tỉnh Hyōgo
I
Thành phố tỉnh Ibaraki
Thành phố tỉnh Iwate
K
Thành phố tỉnh Kagoshima
Thành phố tỉnh Kanagawa
Thành phố tỉnh Kōchi
Thành phố tỉnh Kumamoto
Thành phố phủ Kyōto
M
Thành phố tỉnh Mie
Thành phố tỉnh Miyagi
Thành phố tỉnh Miyazaki
N
Thành phố tỉnh Nagano
Thành phố tỉnh Nagasaki
Thành phố tỉnh Nara
Thành phố tỉnh Niigata
O
Thành phố tỉnh Okayama
Thành phố tỉnh Okinawa
Thành phố phủ Ōsaka
S
Thành phố tỉnh Saga
Thành phố tỉnh Saitama
Thành phố tỉnh Shiga
Thành phố tỉnh Shimane
Thành phố tỉnh Shizuoka
T
Thành phố của Tōkyō
Thành phố Nhật Bản theo tỉnh
Thành phố tỉnh Tochigi
Thành phố tỉnh Toyama
Thể loại theo thành phố ở Nhật Bản
Thành phố tỉnh Tokushima
V
Vùng đô thị Nhật Bản
W
Thành phố tỉnh Wakayama
Y
Thành phố tỉnh Yamagata
Thành phố tỉnh Yamaguchi
Đ
Đô thị cấp quốc gia của Nhật Bản
Đô thị trung tâm vùng Nhật Bản
Đô thị đặc biệt của Nhật Bản
Ō
Thành phố tỉnh Ōita
張𥪝體類「Thành phố Nhật Bản」
體類尼貯2張𢖖󠄁、𨑗總數2張。
T
板㑄:Các thành phố của Nhật Bản
板㑄:Đô thị quốc gia của Nhật Bản
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
體類
討論
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
通信張