𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「𠀧亭」

352 bytes removed 、 𣈜1𣎃1𢆥2014
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
{{otheruses}}
{{otheruses}}
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam|Quận
{{通信單位行政越南|
| tên = Ba Đình
| 𠸛 = 𠀧亭
| hình = Ho chi minh mausoleum 2.jpg
| = Ho chi minh mausoleum 2.jpg
| ghi chú hình = [[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh]]
| 記註形 = [[陵主席胡志明]]
| bản đồ 1 = Bản đồ Hà Nội.png
| 版圖1 = Bản đồ Hà Nội.png
| ghi chú bản đồ 1 = Quận Ba Đình (màu đỏ, giữa, chếch bên phải) trên bản đồ Hà Nội
| 記註版圖1 = 郡𠀧亭 (牟𧹼、 𡧲、𣉲邊沛)𨕭版圖河內
| bản đồ = Viet Nam's map.png
| 版圖 = Viet Nam's map.png
| ghi chú bản đồ = Quận Ba Đình trên bản đồ Việt Nam
| 記註版圖 = 郡𠀧亭𨕭版圖河內越南
| vĩ độ = 21.0367
| 緯度 = 21.0367
| kinh độ = 105.836
| 經度 = 105.836
| quốc gia = [[Việt Nam]]
| 國家 = [[越南]]
| vùng =  
| =  
| tỉnh =  
| =  
| thành phố = [[Hà Nội]]
| 城舖 = [[河內]]
| huyện =  
| =  
| quận =  
| =  
| thị xã =  
| 市社 =  
| trung tâm hành chính =  
| 中心行政 =  
| kiểu trung tâm hành chính =  
| 僥中心行政 =  
| thành lập =  
| 成立 =  
| người sáng lập =  
| 𠊛創立 =  
| tên khác =  
| 𠸛恪 =  
| chủ tịch ủy ban nhân dân = Đỗ Viết Bình
| 主席委班人民 = Đỗ Viết Bình
| chủ tịch HĐND = Hoàng Trọng Quyết
| 主席會同人民 = Hoàng Trọng Quyết
| bí thư = Hoàng Trọng Quyết
| 祕書 = Hoàng Trọng Quyết
|trụ sở ủy ban nhân dân = 25 phố Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
| 駐所委班人民 = 25舖柳階, 坊柳階, 郡𠀧亭, 河內
| kiểu bí thư = Bí thư Quận ủy
| 僥祕書 = Bí thư Quận ủy
| đại biểu quốc hội =  
| 代表國會 =  
| phân chia hành chính = 14 phường
| 分𢺺行政 = 14坊
| diện tích = 9,248 km²
| 面積 = 9,248 km²
| độ cao =  
| 度高 =  
| dân số = 228.352 người
| 民數 = 228.352 𠊛
| mật độ dân số = 24.703 người/km²
| 密度民數 = 24.703 𠊛/km²
| dân tộc =  
| 民族 =  
| múi giờ =  
| 𤗆𣇞 =  
| mã bưu chính =  
| 碼郵政 =  
| mã điện thoại =  
| 碼電話 =  
| biển số xe =  
| 匾數車 =  
| web = [http://www.badinh.gov.vn/ badinh.gov.vn]
| web = [http://www.badinh.gov.vn/ badinh.gov.vn]
}}
}}