Jump to content
Toggle sidebar
韋那威其 Vi-na-uy-ki
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張
助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「𠊛華」
張
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
䀡日程𧵑張尼
漉番版
現
隱
𦤾𣈜:
部漉
𥮋
:
Mobile web edit
wikieditor(𥮋隱)
𢯢𢷮移動
䀡各番版
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
𣈜26𣎃4𢆥2024
現
𠓀
12:24
12:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
3.029拜
+13
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜30𣎃12𢆥2015
現
𠓀
08:27
08:27、𣈜30𣎃12𢆥2015
Cloudymayofmine
討論
㨂𢵰
3.016拜
+39
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜10𣎃8𢆥2015
現
𠓀
20:26
20:26、𣈜10𣎃8𢆥2015
Keepout2010
討論
㨂𢵰
2.977拜
0
→𠸛噲在越南
現
𠓀
20:26
20:26、𣈜10𣎃8𢆥2015
Keepout2010
討論
㨂𢵰
2.977拜
−1.928
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜21𣎃3𢆥2014
現
𠓀
13:38
13:38、𣈜21𣎃3𢆥2014
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
4.905拜
−62
→Tên gọi tại Việt Nam
現
𠓀
13:34
13:34、𣈜21𣎃3𢆥2014
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
4.967拜
+4.967
造張𡤔𠇍內容「{{tầm nhìn hẹp}} Người Trung Quốc là nói tới: *
Người Hán
(quốc tế thường nhắc tới người Hán là người Trung Quốc và ngược…」