䀡碼源𧵑𡨸喃
←
𡨸喃
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
===摱哿音吧義𧵑𡨸漢=== 摱哿音(音漢越)吧義𧵑𡨸漢抵記吏各詞[[詞漢越]]。音漢越𣎏𠀧類羅: *音漢越標準:扒源詞語音㗂漢時[[家唐|唐]]。𠸠諭:「{{r|翁|ông}}」、「{{r|婆|bà}}」、「{{r|順利|thuận lợi}}」、「{{r|功成名遂|công thành danh toại}}」。 *音漢越古:扒源詞語音㗂漢𠓀時當。𠸠諭:「{{r|務|mùa}}」(音漢越標準羅「vụ 」)、「{{r|飛|bay}}」(音漢越標準羅「phi」)、「{{r|房|buồng}}」(音漢越標準羅「phòng」)。 *音漢越越化:羅各音㭲漢被變𢷮格讀由影響𧵑規律語音㗂越。𠸠諭:「{{r|添|thêm}}」(音漢越標準羅「thiêm」)、「{{r|家|nhà}}」(音漢越標準羅「gia」)、「{{r|巾|khăn}}」(音漢越標準羅「cân」)、「{{r|几|ghế}}」(音漢越標準羅「kỉ」)。 𠀧類音漢越計𨕭調得用𥪝𡨸喃。
𢮿徠
𡨸喃
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張