䀡碼源𧵑𡨸喃
←
𡨸喃
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
===摱音𧵑𡨸喃𣎏𬎻=== 用𡨸喃𣎏𬎻抵記吏詞㗂越同音或近音仍恪義或同義仍恪音𢭲𡨸得摱。欺讀𣎏體讀種𢭲音讀𧵑𡨸得摱或讀折𪠞。𠸠諭: *讀種𢭲音讀𧵑𡨸得摱:𡨸「{{r|𠃩|chín}}」(「{{r|𠃩|chín}}」𥪝「{{r|𠃩𠊛𨒒意|chín người mười ý}}」)得用抵記詞「{{r|𠃩|chín}}」𥪝「{{r|𤐛𠃩|nấu chín}}」。 *讀折音:𡨸「{{r|𥒥|đá}}」(「{{r|𥒥|đá}}」𥪝「{{r|𡉕𥒥|hòn đá}}」)得用抵記詞「{{r|𥒥|đứa}}(𠁂)「𥪝「{{r|𥒥𡮣|đứa bé}}(𠁂𡮣)」。
𢮿徠
𡨸喃
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張