䀡碼源𧵑𡨸喃
←
𡨸喃
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
====𠓀世紀15==== 𠬠數遺跡群留吏𧿫𤵖𡨸喃𠓀世紀15仍數量空𡗉外𠄽文碑。雖然𣎏說朱哴𠬠作品關重羅集『佛說大報父母恩重經』㐌𠚢𠁀𠓨時[[家李]]壙[[世紀12]]。底共羅特點爲集呢羅[[文𠀿]]、𠬠體文𠃣欺用𡨸喃。<ref>[http://khoavanhoc-ussh.edu.vn/index.php?option=com_content&view=article&id=925:qpht-thuytq-co-phi-dch-phm-nom-ca-th-k-xii&catid=84:han-nom&itemid=248 「『佛說』𣎏沛譯品喃𧵑世紀XII?」]</ref> [[家陳]]共抵吏𠬠數作品𡨸喃如𫣿排[[賦]]𧵑𤤰[[陳仁宗]]:『[[居塵樂道賦]]』吧『得趣林泉成道歌』。<ref name="詞𠄩排喃……">[http://vanhoanghean.com.vn/goc-nhin-van-hoa3/nh%e1%bb%afng-g%c3%b3c-nh%c3%acn-v%c4%83n-h%c3%b3a/tu-hai-bai-phu-nom-va-mot-so-bai-tho-chu-han-cua-duc-vua-tran-nhan-tong-1258-1308-tim-hieu-tu-tuong-thien-cua-phai-truc-lam-yen-tu 「詞𠄩排喃……」]</ref><ref>[http://khoavanhoc-ngonngu.edu.vn/home/index.php?option=com_content&view=article&id=300%3atim-hiu-gia-tr-c-trn-lc-o-phu-ca-trn-nhan-tong-&catid=63%3avn-hc-vit-nam&itemid=106&lang=vi 「尋曉價值『居塵樂道賦』𧵑陳仁宗」]</ref>
𢮿徠
𡨸喃
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張