𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「𡨸喃」

192 bytes removed 、 𣈜10𣎃8𢆥2015
𣳔90: 𣳔90:
*"{{r|𦒹|sláu}}":"{{r|𦒹|sláu}}"現𠉞㐌變𢷮成"{{r|𦒹|sáu}}"。𡨸呢得構成自𡨸"{{r|老|lão}}"吧𡨸"六"。"六"羅義符、𣎏義羅"𦒹"。 "{{r|老|lão}}"羅聲符、表示輔音次𠄩"l"𧵑輔音𠄳"sl"吧份韻𧵑詞"{{r|𦒹|sláu}}"。
*"{{r|𦒹|sláu}}":"{{r|𦒹|sláu}}"現𠉞㐌變𢷮成"{{r|𦒹|sáu}}"。𡨸呢得構成自𡨸"{{r|老|lão}}"吧𡨸"六"。"六"羅義符、𣎏義羅"𦒹"。 "{{r|老|lão}}"羅聲符、表示輔音次𠄩"l"𧵑輔音𠄳"sl"吧份韻𧵑詞"{{r|𦒹|sláu}}"。


===Lược bớt nét của chữ Hán để biểu thị phải đọc chệch đi===
===略扒涅𧵑𡨸漢抵表示沛讀折𪠞===
Lược bớt ít nhất là một nét của một chữ Hán nào đó để gợi ý cho người đọc biết rằng chữ này phải đọc chệch đi. Ví dụ:
略扒𠃣一羅𠬠涅𧵑𠬠𡨸漢芇妬抵𢴖意朱𠊛讀別哴𡨸呢沛讀折𪠞。𠸠諭:
*chữ "ấy" 𧘇: lược nét chấm "丶" trên đầu chữ "ý" 衣. Việc lược bớt nét bút này gợi ý cho người đọc biết rằng chữ này không đọc là "y" hay "ý" (chữ 衣 có hai âm đọc là "y" "ý") mà cần đọc chệch đi.
*𡨸"{{r|𧘇|ấy}}":略涅點"丶"𨕭頭𡨸"{{r|衣|ý}}"。役略扒涅筆呢𢴖意朱𠊛讀別哴𡨸呢空讀羅"y""ý"(𡨸衣𣎏𠄩音讀羅"y""ý")𦓡勤讀折𪠞。
*"khệnh khạng" 𠀗𠀖: chữ "khệnh 𠀗 là chữ "cộng" 共 bị lược bớt nét phẩy "㇒", chữ "khạng" 𠀖 là chữ "cộng" 共 bị lược bớt nét mác "㇔".
*"{{r|𠀗𠀖|khệnh khạng}}":𡨸"{{r|𠀗|khệnh}}"羅𡨸"{{r|共|cộng}}"被略扒涅𢵪"㇒"、𡨸"{{r|𠀖|khạng}}"羅𡨸"{{r|共|cộng}}"被略扒涅鏌"㇔"
*"khề khà" 𠀫𠀪: chữ "khề" 𠀫 là chữ "kỳ" bị lược bớt nét phẩy "㇒", chữ "khà" 𠀪 là chữ "kỳ" bị lược bớt nét mác "㇔".
*"{{r|𠀫𠀪|khề khà}}":𡨸"{{r|𠀫|khề}}"羅𡨸"{{r|其|kỳ}}"被略扒涅𢵪"㇒"、𡨸"{{r|𠀪|khà}}"羅𡨸"{{r|其|kỳ}}"被略扒涅鏌"㇔"


===Mượn âm của chữ Nôm có sẵn===
===Mượn âm của chữ Nôm có sẵn===