𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「𡨸喃」

76 bytes removed 、 𣈜10𣎃8𢆥2015
𣳔96: 𣳔96:
*"{{r|𠀫𠀪|khề khà}}":𡨸"{{r|𠀫|khề}}"羅𡨸"{{r|其|kỳ}}"被略扒涅𢵪"㇒"、𡨸"{{r|𠀪|khà}}"羅𡨸"{{r|其|kỳ}}"被略扒涅鏌"㇔"。
*"{{r|𠀫𠀪|khề khà}}":𡨸"{{r|𠀫|khề}}"羅𡨸"{{r|其|kỳ}}"被略扒涅𢵪"㇒"、𡨸"{{r|𠀪|khà}}"羅𡨸"{{r|其|kỳ}}"被略扒涅鏌"㇔"。


===Mượn âm của chữ Nôm có sẵn===
===摱音𧵑𡨸喃𣎏𬎻===
Dùng chữ Nôm có sẵn để ghi lại từ tiếng Việt đồng âm hoặc cận âm nhưng khác nghĩa hoặc đồng nghĩa nhưng khác âm với chữ được mượn. Khi đọc có thể đọc giống với âm đọc của chữ được mượn hoặc đọc chệch đi. Ví dụ:
用𡨸喃𣎏𬎻抵記吏詞㗂越同音或近音仍恪義或同義仍恪音𢭲𡨸得摱。欺讀𣎏體讀種𢭲音讀𧵑𡨸得摱或讀折𪠞。𠸠諭:
*Đọc giống với âm đọc của chữ được mượn: chữ "chín" 𠃩 ("chín" trong "chín người mười ý") được dùng để ghi từ "chín" trong "nấu chín".
*讀種𢭲音讀𧵑𡨸得摱:𡨸"{{r|𠃩|chín}}"("{{r|𠃩|chín}}"𥪝"{{r|𠃩𠊛𨒒意|chín người mười ý}}")得用抵記詞"{{r|𠃩|chín}}"𥪝"{{r|𤐛𠃩|nấu chín}}"
*Đọc chệch âm: chữ "đá" 𥒥 ("đá" trong "hòn đá") được dùng để ghi từ "đứa" trong "đứa bé".
*讀折音:𡨸"{{r|𥒥|đá}}"("{{r|𥒥|đá}}"𥪝"{{r|𡉕𥒥|hòn đá}}")得用抵記詞"{{r|𥒥|đứa}}(𠁂)"𥪝"{{r|𥒥𡮣|đứa bé}}(𠁂𡮣)"


== Nhược điểm ==
== Nhược điểm ==