𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑𩵜𪃿𤯨
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
𩵜𪃿𤯨
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{懃準化}}'''𩵜𪃿𤯨'''(Cá gà trống)、𠸛科學'''Nematistius pectoralis'''、羅𠬠類𩵜𠻀𨔈𥪝各塳渃𤋾𧵑東[[太平洋]]自[[Baja California]]𦤾[[Peru]]<ref name="csantellanyt">[http://www.nytimes.com/2010/07/31/sports/31roosterfish.html?scp=1&sq=roosterfish&st=cse Santella, Chris. "When the Roosterfish Start to Run, Anglers Just Try to Keep Up" ''The New York Times'', Saturday, July 31, 2010.]</ref>。伮羅類唯一𥪝支'''Nematistius'''吧𣱆'''Nematistiidae'''、遶傳統攝𥪝部[[Perciformes]]、仍近低得朱羅攝𥪝[[部𩵜契]](Carangiformes)𧵑𩁱 Carangimorphariae(=Carangimorpha/Carangaria)。𠸛噲㗂英𧵑伮(roosterfish)義羅「𩵜𪃿𤯨」、羅由「𦙤𪃿𤯨」慄特別𧵑伮、羅𦉱𦃮𩻟𦡟慄𨱽。 𩵜𪃿𤯨𣎏體達𣋂𨱽𨕭1.6 m吧斤𠹌50 kg。斤𠹌中平𧵑伮羅曠20 lb。伮普遍如羅𠬠𩵜𠻀𨔈。伮空得䁛羅𠬠類𩵜食品𡄰。雖然伮得開拓如𠬠類𩵜地方吧尋𧡊𩹯𤯨𨕭市場。
𢮿徠
𩵜𪃿𤯨
。
轉𢷮朝㢅內容界限