𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:到底」

258 bytes added 、 𣈜27𣎃10𢆥2020
n
no edit summary
(造張𡤔𢭲內容「==ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ== ==도저 tojŏ== ==đáo để== [phó từ] # (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất. [tính từ] # Chỉ sự khôn la…」)
 
n空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示5番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
==ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ==
==🇨🇳 ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ==


==도저 tojŏ==
==🇰🇷 도저 tojŏ==


==đáo để==
==🇻🇳 đáo để==
[phó từ]
[phó từ]
# (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
* (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
[tính từ]
[tính từ]
# Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
* Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
<hr width=60%>
<small>
🇺🇸
:[adverb]
:* (Used to complement adjectives) Too, very.
:[adjective]
:*Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.


🇨🇳


[adverb]
🇰🇷
# (Used to complement adjectives) Too, very.
[adjective]
# Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.


==とうてい tōtei==
🇯🇵
</small>
==🇯🇵 とうてい tōtei==
[副詞]
[副詞]
# (否定的な語を伴い)どうしても。
*(否定的な語を伴い)どうしても。
# とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。
* とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。


<hr width=60%>
<small>
🇺🇸
:[adverb]
:* (With negative words) By all means.
:* Which means. After all. In other words. After all. Eventually.


[adverb]
🇨🇳
# (With negative words) By all means.
:[副词]
# Which means. After all. In other words. After all. Eventually.
:* 怎么也(不)。
:* 也就是,毕竟, 最终。
 
🇰🇷
 
🇻🇳
</small>
==MEMO==
208

edits