䀡碼源𧵑CJKV:Same Character
←
CJKV:Same Character
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
__NOTOC__ <small>Tools:</small> * <small>zh. [http://dict.revised.moe.edu.tw/cbdic/search.htm] [https://zh.wiktionary.org/] | ko. [http://krdic.naver.com/] [https://ko.wiktionary.org/] | vi. [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=vi_vi] [http://hvdic.thivien.net/] [https://vi.wiktionary.org/] [http://vny2k.com/hannom/default.asp] | ja. [https://dictionary.goo.ne.jp/jn/] [https://ja.wiktionary.org/]</small> * <small>zh. - ko. [http://cndic.naver.com/] | zh. - vi. [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=cn_vi] / [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=vi_cn] | zh. - ja. [https://dictionary.goo.ne.jp/cj/] / [https://dictionary.goo.ne.jp/jc/] | ko. - vi. [http://vndic.naver.com/] | ko. - ja. [http://jpdic.naver.com/] | vi. - ja. [http://tratu.soha.vn/index.php?search=&dict=vn_jp] / [http://tratu.soha.vn/index.php?search=&dict=jp_vn]</small> ==方便== ===中文=== ① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所 ====ko.==== ====vi.==== ① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện ====ja.==== ===한국어=== ① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다 ====zh.==== ====vi.==== ① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (một thuật ngữ Phạt giáo) Một trong mười Thập Ba-la-mật-đa, là một cách thức để cứu nhân độ thế. ====ja.==== ===Tiếng Việt=== Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó ====zh.==== ====ko.==== ====ja.==== ===日本語=== [ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳)悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段 ====zh.==== ====ko.==== ====vi.==== [hōben] ① (một thuật ngữ Phạt giáo, bản dịch tiếng Hán của từ tiếng Phạm “upaya” ) Cách thức về phiá giác ngộ tâm linh ② Kế sách tạm thời [tazuki,tatsuki,tadoki] kế mưu sinh. ===MEMO=== ====zh.==== 该词原为佛教用语,指救济众生的适宜方式。日语、韩语中由此转义为“为达到目标而使用的临时手段”,现仍广泛使用。越语中也为类似的意思,表示“手段、工具”,如 Lời nói là ~ để truyền đạt suy nghĩ (话语是传达思想的工具)。 此外,该词在日语中偶尔也指“谋生方式、生计”(此时读作 tatuki),但现在日常用语中不使用,其他三种语言中无此义。 该词在汉语中表示“便利”,并引申成“上厕所”等意思,其他三种语言中皆没有这样的用法。 ====ko.==== ====vi.==== ====ja.==== ==告訴== ===中文=== [gào su] 通知 [gào sù] 被害者向高級長官或機關告發 ====ko.==== ====vi.==== ====ja.==== ===한국어=== ① 고하여 하소연함 ② 범죄의 피해자나 다른 고소권자가 범죄 사실을 수사 기관에 신고하여 그 수사와 범인의 기소를 요구하는 일 ====zh.==== ====vi.==== ====ja.==== ===Tiếng Việt=== ① tố cáo, mách bảo ② thuật lại, kể lại, nói cho biết ====zh.==== ====ko.==== ====ja.==== ===日本語=== ① 刑事事件において、犯罪の被害者又はそれに準ずる者が、検察官等に対して公訴を提起する旨要求すること ② (俗用)原告として訴訟を提起すること ====zh.==== ====ko.==== ====vi.==== ===MEMO=== ====zh.==== ====ko.==== ====vi.==== ====ja.====
𢮿徠
CJKV:Same Character
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
CJKV
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張