Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

CJKV:Same Character

230 bytes added, 11:25、𣈜17𣎃8𢆥2017
vi.
====vi.====
[hōben] ① (một thuật ngữ Phạt giáo, bản dịch tiếng Hán của từ tiếng Phạm “upaya” ) Cách thức về phiá giác ngộ tâm linh ② Kế sách tạm thời [tazuki,tatsuki,tadoki] kế mưu sinh.
===MEMO===

榜調向