Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

CJKV:Same Character

96 bytes added, 19:12、𣈜25𣎃8𢆥2017
n
no edit summary
===中文===
① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所
====zh. → ko.====
====zh. → vi.====
① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện
====zh. → ja.====
===한국어===
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다
====ko. → zh.====
====ko. → vi.====
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (một thuật ngữ Phạt giáo) Một trong mười Thập Ba-la-mật-đa, là một cách thức để cứu nhân độ thế.
====ko. → ja.====
===Tiếng Việt===
Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó
====vi. → zh.====
====vi. → ko.====
====vi. → ja.====
===日本語===
[ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳)悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段
====ja. → zh.====
====ja. → ko.====
====ja. → vi.====
[hōben] ① (một thuật ngữ Phạt giáo, bản dịch tiếng Hán của từ tiếng Phạm “upaya” ) Cách thức về phiá giác ngộ tâm linh ② Kế sách tạm thời [tazuki,tatsuki,tadoki] kế mưu sinh.

榜調向