恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:Same Character」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→vi.) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔7: | 𣳔7: | ||
===中文=== | ===中文=== | ||
① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所 | ① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所 | ||
====ko.==== | ====zh. → ko.==== | ||
====vi.==== | ====zh. → vi.==== | ||
① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện | ① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện | ||
====ja.==== | ====zh. → ja.==== | ||
===한국어=== | ===한국어=== | ||
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다 | ① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다 | ||
====zh.==== | ====ko. → zh.==== | ||
====vi.==== | ====ko. → vi.==== | ||
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (một thuật ngữ Phạt giáo) Một trong mười Thập Ba-la-mật-đa, là một cách thức để cứu nhân độ thế. | ① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (một thuật ngữ Phạt giáo) Một trong mười Thập Ba-la-mật-đa, là một cách thức để cứu nhân độ thế. | ||
====ja.==== | ====ko. → ja.==== | ||
===Tiếng Việt=== | ===Tiếng Việt=== | ||
Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó | Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó | ||
====zh.==== | ====vi. → zh.==== | ||
====ko.==== | ====vi. → ko.==== | ||
====ja.==== | ====vi. → ja.==== | ||
===日本語=== | ===日本語=== | ||
[ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳)悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段 | [ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳)悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段 | ||
====zh.==== | ====ja. → zh.==== | ||
====ko.==== | ====ja. → ko.==== | ||
====vi.==== | ====ja. → vi.==== | ||
[hōben] ① (một thuật ngữ Phạt giáo, bản dịch tiếng Hán của từ tiếng Phạm “upaya” ) Cách thức về phiá giác ngộ tâm linh ② Kế sách tạm thời [tazuki,tatsuki,tadoki] kế mưu sinh. | [hōben] ① (một thuật ngữ Phạt giáo, bản dịch tiếng Hán của từ tiếng Phạm “upaya” ) Cách thức về phiá giác ngộ tâm linh ② Kế sách tạm thời [tazuki,tatsuki,tadoki] kế mưu sinh. | ||