通信𧗱「Caribbean」
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
通信基本
𠸜顯示
Caribbean
詞銙𢯛攝默定
Caribbean
朝𨱽𧵑張(拜)
0
碼數張
0
言語內容張
vi-hani - 㗂越
矯內容張
碼威其
𥱬指目𤳸𬰹勃
空朱法
數張𢷮向𦤾張尼
0
𣞪銙張
造㵋
朱法𤗆成員 (無限)
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
張特別
通信張