巴那麻
(𢷮向自
Panama
)
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
共和巴那麻
(Cộng hòa Pa-na-ma、
㗂西班牙
: República de Panamá;
漢越
: Ba Nà Mã Cộng hòa quốc; 牓記字國國際[re'puβlika ðe pana'ma])、 羅𠬠國家𦣰於𠌨極南
中美
。 𦣰𨕭𠬠腰𡐙、 巴那麻羅𠬠國家連陸地結𦀼𢭲哿
北美
吧
南美
。 渃呢𣎏終邊界𢭲
沽疎些𠶋迦
於𠌨西北、
沽𨇣啤亞
於東南、
𣷷哥𠶋𤚆
於𠌨北吧
太平洋
於𠌨南。
體類
:
張懃標準化
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張