𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑Sandro de América
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
Sandro de América
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{懃準化}}'''Roberto Sánchez-Ocampo'''([[19𣎃8]]𢆥[[1945]]——[[4𣎃1]]𢆥[[2010]])、得別𦤾𢭲藝名'''Sandro'''/'''Sandro de América'''(Sandro𧵑洲美)、Gitano(gypsy)、吧Elvis𧵑Argentina、羅𠬠男歌士吧演員𠊛[[Argentina]]。翁得䀡羅𠬠𥪝仍藝士[[rock]]頭先喝凴[[㗂西班牙]]於[[洲美羅星]]。翁㐌𣎏𠸛𥪝52碟喝正式吧𧸝得50兆版嚜𠶢各源信恪朱別翁㐌𧸝得欣75兆版。𠬠數歌曲成功一𧵑翁羅《Dame fuego》、《Rosa, Rosa》、《Quiero llenarme de ti》、《Penumbras》、《Porque yo te amo》、《Así》、《Mi amigo el Puma》、《Tengo》、《Trigal》吧《Una muchacha y una guitarra》。碟單《Rosa, Rosa》㐌𧸝得2兆版、羅排喝浽㗂一𧵑翁。𠬠hit恪𧵑翁、《Tengo》得插次15𥪝數100排喝rock Argentina咍一由哿涇[[MTV]]吧雜志《[[Rolling Stone]]》評撰。 Sandro共羅藝士美羅星頭先喝在演壇Felt在Madison Square Garden。𢆥2005 Sandro㐌得𢭂𢄩[[𢄩Grammy Latin|Grammy Latin]]記認功勞𧵑翁。
𢮿徠
Sandro de América
。
轉𢷮朝㢅內容界限