助𢴇
體類:Trang có tham số bản mẫu khóa trang không đúng
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
張尼現當𥧪。 伴固体
尋檢𠸜張尼
在各張恪、或
尋檢在各日程連關
、扔伴空得法造張尼。
張𥪝體類「Trang có tham số bản mẫu khóa trang không đúng」
體類尼貯45張𢖖󠄁、𨑗總數45張。
B
板㑄:Bảng phân loại
C
板㑄:Category handler
板㑄:Category other
板㑄:CountryAbbr
板㑄:Cờ
D
板㑄:Documentation/end box
板㑄:Documentation/end box2
板㑄:Documentation/start box
板㑄:Documentation/start box2
F
板㑄:Flagicon
板㑄:Free media
I
板㑄:If pagename
板㑄:Ifempty
板㑄:Image other
M
板㑄:Multiple image/styles.css
N
板㑄:Ndash
O
板㑄:Ombox/core
P
板㑄:Pp-semi-indef
板㑄:Pp-template
板㑄:Precision1
板㑄:Purge
R
板㑄:Refbegin/styles.css
S
板㑄:Self
板㑄:Shortcut
板㑄:Sơ khai
T
板㑄:Template other
板㑄:Test
板㑄:Thủ đô châu Á
板㑄:Tlx
板㑄:Transclude
板㑄:Tài liệu/end box
板㑄:Tài liệu/end box2
板㑄:Tài liệu/start box
板㑄:Tài liệu/start box2
板㑄:Tọa độ
W
板㑄:Weather box/colh
板㑄:Weather box/oneline
Đ
板㑄:Độ chính xác/tz
板㑄:Độ chính xác/tz/1
初
板㑄:初開
材
板㑄:材料/end box2
板㑄:材料/start box2
東
東京 (日本)
河
河內
窒
板㑄:窒初開
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
體類
討論
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
通信張