基督教
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
基督教
(
音漢越
:
Cơ Đốc giáo
、術語翻音外來:
Kitô giáo
;𡀳噲𱺵
道基督
)、
天主敎
(
道天主
)咍
公敎
𱺵𠬠
宗敎
𥪝
各宗敎起源自Abraham
、撻𡋂磉𨑗敎訓、
事𣩂𨑗十字架
吧
事𤯩徠
𧵑
耶蘇・基督
如得記述𥪝
經聖新約
。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Kitô giáo
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
張使用𡨸漢喃準
宗敎
宗敎起源自Abraham
宗敎起源自阿巴𤄷函
基督教
文化方西
文化中東
起頭世紀1
術語宗敎
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張