成員:Keepout2010
目錄
- 1 關於本人 Về tôi
- 2 編輯 Đóng góp
- 3 文 Bài
- 3.1 全漢喃簡釋 Giải thích đơn giản của tất cả Hán Nôm
- 3.2 漢喃總表(全) Bảng tóm tắt Hán Nôm (tất cả)
- 3.3 漢喃-華語字典(詞頻序) Từ điển Hán nôm-tiếng Trung
- 3.4 古漢越音、越化漢音 Âm Hán-Việt cũ
- 3.5 E區新字 Chữ mới ở Ext-E
- 3.6 釋詞 Giải thích về từ ghép
- 3.7 国名の漢字表記一覧
- 3.8 歌詞 Lời bài hát
- 3.9
標準漢喃草案【廢】 Tiêu chuẩn hoá chữ nôm [đã bãi bỏ] - 3.10
國家譯名【廢】Dịch tên quốc gia [đã bãi bỏ]
- 4 測試 Chỗ thử
- 5 使用語言 Ngôn ngữ sử dụng
關於本人 Về tôi
- zh.Keepout2010。喜鑽研以漢字書成之文字。維基:User:Keepout2010 (留言)
- vi.Tôi là Keepout2010. Tôi quan tâm đến ngôn ngữ viết bằng ký chữ Hán. Tài khoản wikipedia của tôi: wikipedia:zh:User:Keepout2010 (talk)
- en.My name is Keepout2010. I'm interested in languages written with Kanji/Hanja/Hanzi/Hantu(chu Han). My Wikipedia account: User:Keepout2010 (talk)
- ja.私の名前はKeepout2010です。私は漢字を使用する言語に興味が有ります。私のウィキペディアアカウント:User:Keepout2010 (会話)
- es.Me llamo Keepout2010. Me interesan las lenguas escritas con caracteres chinos. Mi cuenta en Wikipedia: User:Keepout2010 (talk)
編輯 Đóng góp
文 Bài
全漢喃簡釋 Giải thích đơn giản của tất cả Hán Nôm
漢喃總表(全) Bảng tóm tắt Hán Nôm (tất cả)
漢喃-華語字典(詞頻序) Từ điển Hán nôm-tiếng Trung
古漢越音、越化漢音 Âm Hán-Việt cũ
E區新字 Chữ mới ở Ext-E
釋詞 Giải thích về từ ghép
国名の漢字表記一覧
歌詞 Lời bài hát
標準漢喃草案【廢】 Tiêu chuẩn hoá chữ nôm [đã bãi bỏ]
國家譯名【廢】Dịch tên quốc gia [đã bãi bỏ]
測試 Chỗ thử
使用語言 Ngôn ngữ sử dụng
zh-xi'nan-N | 這個用戶的母語是西南官話。 |
---|
zh-mandarin-4 | 該用戶能以地道的普通話進行交流。 |
---|
zh-sichuan-N | 呢個用戶的母語是四川話。 |
---|
zh-N | 此用戶的母語是中文。 |
---|
zh-yue-1 | 呢個用戶可以用簡單程度嘅粤語進行交流。 |
---|
ja-2 | この利用者はある程度の日本語を話せます。 |
---|
en-2 | This user is able to contribute with an intermediate level of English. |
---|
zh-wenyan-2 | 此君有志文言也。 |
---|
es-2 | Este usuario puede contribuir con un nivel intermedio de español. |
---|
pt-1 | Este usuário pode contribuir com um nível básico de português. |
---|
ko-1 | 이 사용자는 한국어/조선어를 조금 말할 수 있습니다. |
---|
vi-1 | Thành viên này sử dụng tiếng Việt với trình độ cơ bản. |
---|