標準化:Các

番版𠓨𣅶18:37、𣈜5𣎃12𢆥2013𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (𡨸漢)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

𡨸漢

Chuhan for Các: 各 鉻 閣

các¹


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

vi.

  • Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa)
  • Khác: Các biệt
  • Gọi hết mọi người: Các vị (Quý vị VN)

các²


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

vi.

  • Chất chromium (Cr): Các thiết

các³


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể阁 閤

vi.

  • Lầu: Khuê các
  • Vị ngồi trên gác: Các hạ (ngài ngồi cao tôi ngồi thấp); Nội các (đoàn bộ trưởng)
  • Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)