標準化:L
<< 標準化𡨸喃:嚮引查究
目錄
- 1 la
- 2 lá
- 3 là
- 4 lã
- 5 lả
- 6 lạ
- 7 lác
- 8 lấc
- 9 lắc
- 10 lạc
- 11 lặc
- 12 lách
- 13 lạch
- 14 lai
- 15 lái
- 16 lài
- 17 lãi
- 18 lải
- 19 lại
- 20 lam
- 21 lám
- 22 làm
- 23 lâm
- 24 lăm
- 25 lãm
- 26 lấm
- 27 lầm
- 28 lắm
- 29 lằm
- 30 lẫm
- 31 lảm
- 32 lẩm
- 33 lẳm
- 34 lạm
- 35 lặm
- 36 lan
- 37 lán
- 38 làn
- 39 lân
- 40 lăn
- 41 lãn
- 42 lấn
- 43 lần
- 44 lằn
- 45 lẫn
- 46 lẩn
- 47 lẳn
- 48 lạn
- 49 lận
- 50 lặn
- 51 lang
- 52 láng
- 53 làng
- 54 lâng
- 55 lăng
- 56 lãng
- 57 lấng
- 58 lắng
- 59 lằng
- 60 lẵng
- 61 lảng
- 62 lẳng
- 63 lạng
- 64 lặng
- 65 lanh
- 66 lánh
- 67 lành
- 68 lãnh
- 69 lảnh
- 70 lạnh
- 71 lao
- 72 láo
- 73 lào
- 74 lão
- 75 lảo
- 76 lạo
- 77 láp
- 78 lấp
- 79 lắp
- 80 lạp
- 81 lập
- 82 lặp
- 83 lát
- 84 lất
- 85 lắt
- 86 lạt
- 87 lật
- 88 lặt
- 89 lau
- 90 láu
- 91 làu
- 92 lâu
- 93 lầu
- 94 lảu
- 95 lẩu
- 96 lạu
- 97 lậu
- 98 lay
- 99 láy
- 100 lày
- 101 lây
- 102 lấy
- 103 lầy
- 104 lẫy
- 105 lảy
- 106 lẩy
- 107 lạy
- 108 lậy
- 109 le
- 110 lé
- 111 lè
- 112 lê
- 113 lẽ
- 114 lề
- 115 lễ
- 116 lẻ
- 117 lể
- 118 lẹ
- 119 lệ
- 120 lếch
- 121 lệch
- 122 lem
- 123 lém
- 124 lèm
- 125 lẻm
- 126 lẹm
- 127 len
- 128 lén
- 129 lèn
- 130 lên
- 131 lẽn
- 132 lẻn
- 133 lẹn
- 134 leng
- 135 lẻng
- 136 lênh
- 137 lềnh
- 138 lễnh
- 139 lểnh
- 140 lệnh
- 141 leo
- 142 léo
- 143 lèo
- 144 lẽo
- 145 lẻo
- 146 lẹo
- 147 lép
- 148 lẹp
- 149 lét
- 150 lết
- 151 lẹt
- 152 lệt
- 153 lêu
- 154 lếu
- 155 lều
- 156 lểu
- 157 li
- 158 lí
- 159 lì
- 160 lị
- 161 lia
- 162 lìa
- 163 lịa
- 164 lịch
- 165 liếc
- 166 liêm
- 167 liếm
- 168 liềm
- 169 liễm
- 170 liệm
- 171 liên
- 172 liến
- 173 liền
- 174 liễn
- 175 liêng
- 176 liếng
- 177 liểng
- 178 liệng
- 179 liếp
- 180 liệp
- 181 liệt
- 182 liêu
- 183 liều
- 184 liễu
- 185 liểu
- 186 liệu
- 187 lim
- 188 lìm
- 189 lịm
- 190 lịn
- 191 linh
- 192 lính
- 193 lình
- 194 lĩnh
- 195 lỉnh
- 196 lịnh
- 197 lít
- 198 lịt
- 199 liu
- 200 líu
- 201 lịu
- 202 lo
- 203 ló
- 204 lò
- 205 lô
- 206 lõ
- 207 lố
- 208 lồ
- 209 lỗ
- 210 lơ
- 211 lọ
- 212 lớ
- 213 lờ
- 214 lỡ
- 215 lộ
- 216 lở
- 217 lợ
- 218 loa
- 219 loá
- 220 loà
- 221 loã
- 222 loả
- 223 loài
- 224 loại
- 225 loan
- 226 loàn
- 227 loạn
- 228 loang
- 229 loáng
- 230 loãng
- 231 loạng
- 232 loanh
- 233 loảp
- 234 loát
- 235 loắt
- 236 loạt
- 237 loay
- 238 lóc
- 239 lốc
- 240 lọc
- 241 lộc
- 242 loe
- 243 loé
- 244 loè
- 245 loen
- 246 loẻn
- 247 loét
- 248 loẹt
- 249 loi
- 250 lói
- 251 lòi
- 252 lôi
- 253 lõi
- 254 lối
- 255 lồi
- 256 lỗi
- 257 lỏi
- 258 lơi
- 259 lọi
- 260 lời
- 261 lỡi
- 262 lội
- 263 lởi
- 264 lợi
- 265 lom
- 266 lóm
- 267 lòm
- 268 lõm
- 269 lốm
- 270 lồm
- 271 lỏm
- 272 lổm
- 273 lọm
- 274 lộm
- 275 lởm
- 276 lợm
- 277 lon
- 278 lòn
- 279 lôn
- 280 lốn
- 281 lồn
- 282 lỏn
- 283 lơn
- 284 lổn
- 285 lọn
- 286 lớn
- 287 lờn
- 288 lộn
- 289 lợn
- 290 long
- 291 lóng
- 292 lòng
- 293 lông
- 294 lõng
- 295 lồng
- 296 lỏng
- 297 lổng
- 298 lọng
- 299 lộng
- 300 lóp
- 301 lốp
- 302 lọp
- 303 lớp
- 304 lộp
- 305 lợp
- 306 lót
- 307 lốt
- 308 lọt
- 309 lớt
- 310 lột
- 311 lợt
- 312 lu
- 313 lú
- 314 lù
- 315 lũ
- 316 lủ
- 317 lư
- 318 lụ
- 319 lừ
- 320 lữ
- 321 lử
- 322 lự
- 323 luá
- 324 luã
- 325 lúa
- 326 lùa
- 327 lụa
- 328 lứa
- 329 lừa
- 330 lữa
- 331 lửa
- 332 lựa
- 333 luân
- 334 luẩn
- 335 luận
- 336 luật
- 337 lúc
- 338 lục
- 339 lực
- 340 lui
- 341 lúi
- 342 lùi
- 343 lủi
- 344 lụi
- 345 lum
- 346 lúm
- 347 lùm
- 348 lũm
- 349 lủm
- 350 lụm
- 351 lun
- 352 lún
- 353 lùn
- 354 lũn
- 355 lủn
- 356 lụn
- 357 lung
- 358 lúng
- 359 lùng
- 360 lũng
- 361 lủng
- 362 lưng
- 363 lụng
- 364 lứng
- 365 lừng
- 366 lững
- 367 lửng
- 368 lựng
- 369 luốc
- 370 luộc
- 371 lược
- 372 lưới
- 373 lười
- 374 lưỡi
- 375 lượi
- 376 luôm
- 377 luộm
- 378 lươm
- 379 lượm
- 380 luôn
- 381 luồn
- 382 lươn
- 383 lượn
- 384 luông
- 385 luống
- 386 luồng
- 387 lương
- 388 lường
- 389 lưỡng
- 390 lượng
- 391 luốt
- 392 luột
- 393 lướt
- 394 lượt
- 395 lụp
- 396 lút
- 397 lụt
- 398 lứt
- 399 lưu
- 400 lựu
- 401 luy
- 402 luỹ
- 403 luỵ
- 404 lũy
- 405 luyên
- 406 luyến
- 407 luyện
- 408 luýnh
- 409 ly
- 410 lý
- 411 lỵ
la
lá
là
lã
lả
lạ
lác
lấc
lắc
lạc
lặc
lách
lạch
lai
lái
lài
lãi
lải
lại
- 吏 - Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại
- [徠] lai, lại
- [賴] lại
- [藾] lại
- [癩] lại
- [瀨] lại
- [吏] lại
- [籟] lại, lãi
- [厲] lệ, lại
- [懶] lãn, lại