標準化:L

番版𠓨𣅶09:11、𣈜23𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (lại)
𨀈𬧐: 調向尋檢

<< 標準化𡨸喃:嚮引查究

目錄

la

lả

lạ

lác

lấc

lắc

lạc

lặc

lách

lạch

lai

lái

lài

lãi

lải

lại

  • - Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại
  • [徠] lai, lại
  • [賴] lại
  • [藾] lại
  • [癩] lại
  • [瀨] lại
  • [吏] lại
  • [籟] lại, lãi
  • [厲] lệ, lại
  • [懶] lãn, lại

lam

lám

làm

lâm

lăm

lãm

lấm

lầm

lắm

lằm

lẫm

lảm

lẩm

lẳm

lạm

lặm

lan

lán

làn

lân

lăn

lãn

lấn

lần

lằn

lẫn

lẩn

lẳn

lạn

lận

lặn

lang

láng

làng

lâng

lăng

lãng

lấng

lắng

lằng

lẵng

lảng

lẳng

lạng

lặng

lanh

lánh

lành

lãnh

lảnh

lạnh

lao

láo

lào

lão

lảo

lạo

láp

lấp

lắp

lạp

lập

lặp

lát

lất

lắt

lạt

lật

lặt

lau

láu

làu

lâu

lầu

lảu

lẩu

lạu

lậu

lay

láy

lày

lây

lấy

lầy

lẫy

lảy

lẩy

lạy

lậy

le

lẽ

lề

lễ

lẻ

lể

lẹ

lệ

lếch

lệch

lem

lém

lèm

lẻm

lẹm

len

lén

lèn

lên

lẽn

lẻn

lẹn

leng

lẻng

lênh

lềnh

lễnh

lểnh

lệnh

leo

léo

lèo

lẽo

lẻo

lẹo

lép

lẹp

lét

lết

lẹt

lệt

lêu

lếu

lều

lểu

li

lị

lia

lìa

lịa

lịch

liếc

liêm

liếm

liềm

liễm

liệm

liên

liến

liền

liễn

liêng

liếng

liểng

liệng

liếp

liệp

liệt

liêu

liều

liễu

liểu

liệu

lim

lìm

lịm

lịn

linh

lính

lình

lĩnh

lỉnh

lịnh

lít

lịt

liu

líu

lịu

lo

lố

lồ

lỗ

lọ

lớ

lờ

lỡ

lộ

lở

lợ

loa

loá

loà

loã

loả

loài

loại

loan

loàn

loạn

loang

loáng

loãng

loạng

loanh

loảp

loát

loắt

loạt

loay

lóc

lốc

lọc

lộc

loe

loé

loè

loen

loẻn

loét

loẹt

loi

lói

lòi

lôi

lõi

lối

lồi

lỗi

lỏi

lơi

lọi

lời

lỡi

lội

lởi

lợi

lom

lóm

lòm

lõm

lốm

lồm

lỏm

lổm

lọm

lộm

lởm

lợm

lon

lòn

lôn

lốn

lồn

lỏn

lơn

lổn

lọn

lớn

lờn

lộn

lợn

long

lóng

lòng

lông

lõng

lồng

lỏng

lổng

lọng

lộng

lóp

lốp

lọp

lớp

lộp

lợp

lót

lốt

lọt

lớt

lột

lợt

lu

lủ

lụ

lừ

lữ

lử

lự

luá

luã

lúa

lùa

lụa

lứa

lừa

lữa

lửa

lựa

luân

luẩn

luận

luật

lúc

lục

lực

lui

lúi

lùi

lủi

lụi

lum

lúm

lùm

lũm

lủm

lụm

lun

lún

lùn

lũn

lủn

lụn

lung

lúng

lùng

lũng

lủng

lưng

lụng

lứng

lừng

lững

lửng

lựng

luốc

luộc

lược

lưới

lười

lưỡi

lượi

luôm

luộm

lươm

lượm

luôn

luồn

lươn

lượn

luông

luống

luồng

lương

lường

lưỡng

lượng

luốt

luột

lướt

lượt

lụp

lút

lụt

lứt

lưu

lựu

luy

luỹ

luỵ

lũy

luyên

luyến

luyện

luýnh

ly

lỵ