標準化:Mở

番版𠓨𣅶16:31、𣈜1𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi'' * Không khép kín: Cửa mở; Tâm hồn cởi mở * Tung nắp đậy: Mở vung; Mở cửa * Tổ chức cuộc lớn: Mở tiệc; Mở h…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi

  • Không khép kín: Cửa mở; Tâm hồn cởi mở
  • Tung nắp đậy: Mở vung; Mở cửa
  • Tổ chức cuộc lớn: Mở tiệc; Mở hội
  • Khai thông: Mở máy; Mở đường; Mở lòng
  • Ồn ào mà vui: Tở mở

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn𢲫

𡨸chữdịthể𢱒 馬 𩦓 𨸈 𨷑