準化:Ngồi

番版𠓨𣅶12:49、𣈜28𣎃6𢆥2021𧵑YukaSylvie (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𢭲內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * ''ngồi xuống'', ''rốn ngồi'' ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|}} {{dt|坐 𡎢 𡎥 𡎦 𡓮…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Ngồi」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • ngồi xuống, rốn ngồi

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể坐 𡎢 𡎥 𡎦 𡓮 𫮋