標準化:Ngừng

番版𠓨𣅶11:36、𣈜9𣎃12𢆥2013𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容 「{{dxd}} <small> ''vi'' * Dừng lại: Ngừng chân ngừng tay * Ngần ngại: Ngập ngừng * Lòng thổn thức (tiếng cũ): Nhận ngừng ông mới vỗ v…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi

  • Dừng lại: Ngừng chân ngừng tay
  • Ngần ngại: Ngập ngừng
  • Lòng thổn thức (tiếng cũ): Nhận ngừng ông mới vỗ về... (cố dẹp xúc động...); (Thúc Sinh) nhận ngừng nuốt tủi đứng ra

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể-