標準化:Những

番版𠓨𣅶22:21、𣈜24𣎃3𢆥2017𧵑137.141.161.180 (討論)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
  • Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Những」:
nhưng