標準化:Với

番版𠓨𣅶09:29、𣈜21𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (Với²)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Với¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Với」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi

  • Cùng: Cha với con
  • Còn âm xưa là Vuối*

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể𠇍 𢭲 買 众 貝 某

Với²

Check mark đã確定xác định
vi

  • Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới
  • Hết chỗ bám: Chới với
  • Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn𢭲

𡨸chữdịthể𠇍 𢭲 貝 喟