標準化:Đây
番版𠓨𣅶12:47、𣈜23𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây * Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này * Cụm từ: Đây đẩy (ch…」)
vi.
- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây
- Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này
- Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt)
- Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc
- Từ giúp hỏi: Ai đâỷ
zh. VNDIC.net
:低
:底