標準化:Đã

番版𠓨𣅶18:54、𣈜2𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi'' * Chuyện qua rồi: Việc đã rồi * Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật * Mãn ý: Đã đời * H…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi

  • Chuyện qua rồi: Việc đã rồi
  • Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật
  • Mãn ý: Đã đời
  • Hãy chờ: Khoan đã; Làm xong việc đã
  • Mấy liên từ: Đã đành; Đã vậy

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể吔 諸