集信:Sport-Black.png
番版𠓨𣅶21:27、𣈜10𣎃10𢆥2013𧵑
Admin
(
討論
|
㨂𢵰
)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
集信
歷史集信
張使用集信
特性形
形收𡮈固纇:空体留形㳶𠓨塘引的
空固度分解高欣。
Sport-Black.png
(75×75點影、戟𡱩集信:9kB、矯MIME:
image/png
)
歷史集信
扨𠓨𣈜/𣇞抵䀡內容集信在時點妬。
𣈜/𣇞
形䀡𠓀
戟櫸
成員
描寫
現在
21:27、𣈜10𣎃10𢆥2013
形收𡮈固纇:空体留形㳶𠓨塘引的
75×75
(9kB)
Admin
(
討論
|
㨂𢵰
)
伴空得法𥱬碮集信尼。
張使用集信
空固張𱜢使用集信尼。
特性形
集信尼貯通信補充、固体得添自𣛠影技術數或𣛠𢭯得使用抵造或數化𣜿。 裊集信㐌得𢯢𢷮𬧺貝狀態班頭、𠬠數枝節固体空反映𣹓𨁥集信㐌𢯢𢷮。
Horizontal resolution
28,35 dpc
Vertical resolution
28,35 dpc
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
集信
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張