恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論準化:榜𡨸翻音」

n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔2: 𣳔2:
在哰用𡨸「靑」抵翻朱音 "xanh",別𱺵音喃𧵑𡨸𨑗𱺵 "xanh",仍𥪝漢文㐌固𡨸「撑」耒,時丞沛用「撑」𠱊造順利欣朱𠊛讀咍哰。[[成員:KimChinhAn|KimChinhAn]]([[討論成員:KimChinhAn|討論]]
在哰用𡨸「靑」抵翻朱音 "xanh",別𱺵音喃𧵑𡨸𨑗𱺵 "xanh",仍𥪝漢文㐌固𡨸「撑」耒,時丞沛用「撑」𠱊造順利欣朱𠊛讀咍哰。[[成員:KimChinhAn|KimChinhAn]]([[討論成員:KimChinhAn|討論]]
:1. Âm Hán-Việt của chữ "撑" là "sanh"; 2. "撑" không phải là một chữ Hán Nôm chuẩn. Xin kiểm tra chữ Hán Nôm chuẩn tại '''[[準化:榜𡨸漢喃準]]'''. --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 08:33、𣈜7𣎃5𢆥2024 (+07)
:1. Âm Hán-Việt của chữ "撑" là "sanh"; 2. "撑" không phải là một chữ Hán Nôm chuẩn. Xin kiểm tra chữ Hán Nôm chuẩn tại '''[[準化:榜𡨸漢喃準]]'''. --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 08:33、𣈜7𣎃5𢆥2024 (+07)
Re:
*固哿𠄩音 "xanh" 吧 "sanh" 朱𡨸「撑」𠸥𨑗 (䀡[[https://hvdic.thivien.net/whv/撑]]、查𡨸「撑」𨑗張[[https://www.rongmotamhon.net/tu-dien_han-viet_none_rong-mo-tam-hon.html#1]])
*𥪝大多數場合𥪝㗂越現代𨑗哿渃、𠄩音 "s" 吧 "x" 常得讀如憢(䀡[[https://en.wiktionary.org/wiki/xứ_sở]]、注意份發音朱𠀧方語)
*𥪝歷史、「撑」㐌得用朱音 "xanh" 𥪝各文本喃、義𱺵 "màu xanh"、𡨸「靑」時𧡊𠃣用朱意𥯉。碎提議用𡨸「𩇢」朱牟𩇢𥪝漢喃凖(䀡[[https://www.nomfoundation.org/nom-project/tale-of-kieu/tale-of-kieu-version-1870]]、張 83 行次𠤩自沛𨖅債)
:--[[成員:KimChinhAn]] 7·5·2024--

番版𣅶09:25、𣈜7𣎃5𢆥2024

𧗱音 "xanh"

在哰用𡨸「靑」抵翻朱音 "xanh",別𱺵音喃𧵑𡨸𨑗𱺵 "xanh",仍𥪝漢文㐌固𡨸「撑」耒,時丞沛用「撑」𠱊造順利欣朱𠊛讀咍哰。KimChinhAn討論

1. Âm Hán-Việt của chữ "撑" là "sanh"; 2. "撑" không phải là một chữ Hán Nôm chuẩn. Xin kiểm tra chữ Hán Nôm chuẩn tại 準化:榜𡨸漢喃準. --SaigonSarang討論) 08:33、𣈜7𣎃5𢆥2024 (+07)

Re:

  • 固哿𠄩音 "xanh" 吧 "sanh" 朱𡨸「撑」𠸥𨑗 (䀡[[1]]、查𡨸「撑」𨑗張[[2]])
  • 𥪝大多數場合𥪝㗂越現代𨑗哿渃、𠄩音 "s" 吧 "x" 常得讀如憢(䀡[[3]]、注意份發音朱𠀧方語)
  • 𥪝歷史、「撑」㐌得用朱音 "xanh" 𥪝各文本喃、義𱺵 "màu xanh"、𡨸「靑」時𧡊𠃣用朱意𥯉。碎提議用𡨸「𩇢」朱牟𩇢𥪝漢喃凖(䀡[[4]]、張 83 行次𠤩自沛𨖅債)
--成員:KimChinhAn 7·5·2024--