𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
體類
:
Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
體類
討論
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
助𢴇
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
張尼現當𥧪。 伴固体
尋檢𠸜張尼
在各張恪、或
尋檢在各日程連關
、扔伴空得法造張尼。
張𥪝體類「Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback」
體類尼貯22張𢖖󠄁、𨑗總數22張。
B
Bitcoin
E
Esperanto
G
Grand Theft Auto
R
Rick Astley
內
內閣胡志明吝1
分
分級行政越南
務
務案庯溫如侯
塊
塊盛旺終大東亞
安
安季羅
宣
宣布越南獨立
寧
寧順
憑
憑秀才國際
政
政治
旗
旗龍星
沱
沱㶞
海
海分國際
病
病安佳𣙪
能
能量核仁在越南
藝
藝術
行
行星
選
選舉1967越南共和
黨
黨勤勞人位