Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
㐌確定
vi
- Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không?
- Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi)
- Dễ thường: Có khi; Có nhẽ; Có thể; Có vẻ
- Gắt gỏng: Cau có
𡨸準:
固
𡨸異體:𣎏 箇