Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
㐌確定
vi.
- Hết thảy: Tất cả
- Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả
- Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay
- Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ)
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
哿
𡨸異體:竒 哿 佧 奇