Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
㐌確定
vi
- Không khép kín: Cửa mở; Tâm hồn cởi mở
- Tung nắp đậy: Mở vung; Mở cửa
- Tổ chức cuộc lớn: Mở tiệc; Mở hội
- Khai thông: Mở máy; Mở đường; Mở lòng
- Ồn ào mà vui: Tở mở
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
𢲫
𡨸異體:𢱒 馬 𩦓 𨸈 𨷑