Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
㐌確定
vi.
- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi
- Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề
- Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
耒
𡨸異體:𠱤