Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
㐌確定
vi.
- Đến nơi: Tầu tới bến; Tới số (đến lúc phải chết); Cơm chín tới (cơm chín chưa kĩ)
- Tiến bộ: Tấn tới
- Liên tiếp: Tới tấp
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
細
𡨸異體: -