𨀈𬧐內容

準化:Trở

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃

Trở¹

Check mark 確定
vi. - Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc) - Mang bầu: Có trở; Ăn trở (người có mang hay thèm của chua)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸
𠭤

𡨸𨔾 與 呂 阻 𧿨

Trở²

Check mark 確定
vi. - Cấm cản: Lan trở; Trở kích (đánh chặn) - Can ngăn: Khuyến trở - (Đường) khó đi lại thiếu an ninh: Hiểm trở

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸

𡨸 -