𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
阮伯青
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
摘引張尼
交面
轉𨖅錆邊
隱
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
進士
Nguyễn Bá Thanh
Nguyễn Bá Thanh năm 2012
職務
Trưởng ban
Nội chính Trung ương
任期
1 tháng 1
năm
2013
–
13 tháng 2
năm
2015
2 𢆥, 43 𣈜
Phó Trưởng ban
Phan Đình Trạc
Nguyễn Doãn Khánh
Lê Minh Trí
Phạm Anh Tuấn
前任
Trương Vĩnh Trọng
(
chức vụ hủy bỏ năm 2007
)
繼任
Phan Đình Trạc
位置
越南
集信:Emblem of Da Nang City.png
Chủ tịch
Hội đồng nhân dân
Thành phố Đà Nẵng
任期
23 tháng 7
năm
2003
–
1 tháng 4
năm
2013
9 𢆥, 252 𣈜
Phó Chủ tịch
Huỳnh Nghĩa
前任
Nguyễn Đức Hạt
繼任
Trần Thọ
Bí thư
Thành ủy Đà Nẵng
任期
23 tháng 6
năm
2003
–
19 tháng 2
năm
2013
9 𢆥, 241 𣈜
Phó Bí thư
Phan Như Lâm
Hoàng Tuấn Anh
(
7
/
2004
-
4
/
2006
)
Trần Văn Minh
(
8
/
2006
-
8
/
2011
)
Trương Quang Nghĩa
(
20/5
/
2008
-
9
/
2010
)
Trần Thọ
(từ 12/
2008
)
Văn Hữu Chiến
(từ 30/9/
2011
)
前任
Nguyễn Đức Hạt
繼任
Trần Thọ
集信:Emblem of Da Nang City.png
Chủ tịch
Ủy ban nhân dân
Thành phố Đà Nẵng
任期
1 tháng 1
năm
1997
–
23 tháng 7
năm
2003
6 𢆥, 203 𣈜
前任
Không có
繼任
Huỳnh Năm
位置
Đà Nẵng
集信:Emblem of Da Nang City.png
Chủ tịch
Ủy ban nhân dân
Thành phố Đà Nẵng
任期
Tháng 1
năm
1995
–
Tháng 12
năm
1996
1 𢆥, 335 𣈜
前任
Hồ Việt
繼任
chức vụ hủy bỏ
位置
Quảng Nam - Đà Nẵng
Uỷ viên
Trung ương Đảng
khoá X, XI
任期
25 tháng 4
năm
2006
–
13 tháng 2
năm
2015
8 𢆥, 294 𣈜
Tổng Bí thư
Nông Đức Mạnh
(2001-2011)
Nguyễn Phú Trọng
(2011-2024)
Phó Bí thư Huyện ủy
Hòa Vang
任期
1984
–
1986
Bí thư
Nguyễn Phúc
前任
Nguyễn Đình Tùng
繼任
Nguyễn Văn Đán
位置
Quảng Nam – Đà Nẵng
通信個人
國籍
越南
生
(
1953-04-08
)
8 𣎃4、1953
[
1
]
Hòa Tiến
,
Hòa Vang
,
Quảng Nam
,
Quốc gia Việt Nam
𠅒
13 𣎃2, 2015
(2015-02-13)
(61歲)
Khuê Trung
,
Cẩm Lệ
,
Đà Nẵng
,
Việt Nam
坭於
189
Cách mạng Tháng 8
, phường
Khuê Trung
, quận
Cẩm Lệ
,
Đà Nẵng
藝業
政客
民族
京
宗教
空
黨政治
黨共産越南
13 tháng 2
năm
1980
𱙡
黎氏季
仛
阮伯松
𣱆行
阮氏華(姉𡛔)
阮伯平(㛪𤳇)
𡥵丐
阮伯景
阮氏懷安
Học vấn
進士
管理經濟
農業
高給理論政治
Alma mater
場大學農業河內
學院政治國家胡志明
Quê quán
Xã
Hòa Tiến
, huyện
Hòa Vang
,
Đà Nẵng
Tặng thưởng
Huân chương Độc Lập
hạng Nhất
↑
Ông Nguyễn Bá Thanh qua đời
。ngày 13 tháng 2 năm 2015。
體類
:
張固使用集信空存在