名冊地名得翻音憑㗂越

低𱺵𠬠排𢪏𣗓使用𡨸漢喃準。扨𠓨低抵別添通信。

𠁑底羅名冊各地名得翻音成㗂越押用朱各城庯恪膮吧各國家、塳領土𨕭世界、𥪝歷史吧現在。名冊呢空包𠁝各區域吧城庯吶㗂越、包𠁝哿本身越南。各城庯印潭羅城庯首都𧵑國家相應𧵑奴。翻音㗂越撻𬆄𢖖欺𠸛𧵑各城庯𥪝㗂英(言語國際)。𧿫(*)羅𠸛空群普遍𣈜𠉞於越南姅。

Afghanistan (阿富汗A Phú Hãn*)

  • Afghanistan (阿富汗*)、 Áp-ga-nix-tăng

Argentina (阿根廷Á Căn Đình*)

Armenia (渥迷尼阿Ác Mê Ni A*)

Australia (澳、澳大利*)

  • 翻音羅:Ốt-xtrây-lia
  • Sydney赤尼xích ni*
  • Melbourne苗平Miêu Bình玫平Mai Bình*[1]

Austria (奧、奧地利*)

Belgium (Bỉ比利時Bỉ Lợi Thời邊赤Biên Xích*[2])

Brazil (巴西Ba Tây*、陂黎延盧Bi Lê Diên Lô*[3])

Bulgaria (保加利Bảo Gia Lợi*)

  • 保加利咍群噲羅保利加、Bun-ga-ri

Cambodia (咁勃Căm Bốt*、高棉Cao Miên*、高蠻Cao Man*、鎮西城Trấn Tây Thành*)

  • 翻音羅:Cam-pu-chia
  • Phnom Penh南𣞁Nam Vang南榮Nam Vinh*、Pờ-nôm-pênh
  • Banteay Meas府柴靺Phủ Sài Mạt*
  • Battambang八蕁奔Bát Tầm Bôn*
  • Bavet𣐄獦Truông Cát*
  • Bokor斜讕Tà Lơn
  • Dâmrei Mountains𡶀𡥵𤠅núi Con Voi
  • Kep白馬Bạch Mã
  • Kratie芹𡍘Cần Ché、Kờ-ra-tiê
  • Neak Leung匯良Hối Lương[4]戽良Hố Lương梂南Cầu Nam (19th century)
  • Peam Chor窆朱Bìm Cho
  • Pursat富槭Phú Túc
  • Svay Rieng𣒱𬓲Xoài Riêng、Svây-riêng
  • Tonle Sap㴜湖Biển Hồ
  • Angkor Wat帝天帝釋Đế Thiên Đế Thích*
  • Kampot芹桲Cần Bột勤挬Cần Vọt、Căm-pốt
  • Koh Tang𡉕昇Hòn Thăng
  • Koh Wai𡉕浊Hòn Trọc𡉕𡆫Hòn Vây
  • Kompong Chhnang漨佘能Vũng Xà Năng
  • Kompong Som香澳Hương Úc漨𦹳Vũng Thơm
  • Lovek欏壁La Bích

參考

  • 呂依端。 『讖傳歌 Genesia』。 Montréal:輯山醫士、 2000。
  • 范富庶。 『日記𠫾西』。 胡志明: 沱灢、 1999。

注釋

  1. [1]
  2. 范富庶、p 190
  3. 范富庶、p 198
  4. 黎香。『𢄂𡗶邊界越南-高棉』。Glendale, CA: 大南。?。 p 99。