廣東 (定向)
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
廣東
(Quảng Đông)常得曉羅
省
廣東
:𠬠省𦣰於沔南𧵑
中國
仍共𣎏體羅:
地名行政
社
廣東
:𠸛𠬠單位行政級社屬縣
廣澤
、省
廣平
、
越南
社
廣東
:𠸛𠬠單位行政級社屬
城舖清化
、省
清化
、越南
言語
㗂廣東
:𠬠𥪝仍言語正𧵑
𠊛華
、普遍一於
廣東
、
香港
吧
澳門
民族
𠊛廣東
:羅仍𠊛𣎏源梏出身於坭𦓡𣈜𠉞羅省廣東、沔南中國
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Quảng Đông (định hướng)
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
低𱺵
張定向
列計仍排咍主題固共𠸛。
裊伴𦤾低自𠬠連結𥪝𠬠排、伴固体㦖𠊝𢷮連結𢸫直接𦤾排𢪏預定。
體類
:
張懃標準化
張定向
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張