𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
板㑄
:
𠸜噲越南遶時間
板㑄
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
(𢷮向自
板㑄:𠸛噲越南遶時間
)
歷史越南
(
𠸛噲越南遶時間
)
2879–2524
BC
赤鬼
2524–258
BC
文郎
257–207
BC
甌雒
207–111
BC
南越
111
BC
–39
AD
交趾
40–43
嶺南
43–299
交趾
299–544
交州
544–602
萬春
602–679
交州
679–757
安南
757–766
鎭南
766–866
安南
866–967
靜海軍
968–1054
大瞿越
1054–1400
大越
1400–1407
大虞
1407–1427
交趾
1428–1804
大越
1804–1839
越南
1839–1887
大南
1887–1945
東洋
(
北圻
、
中圻
、
南圻
)
自1945
歷史越南
Main template
{{
History of Vietnam
}}
䀡
討
𢯢