𠄩婆徵
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
𠄩婆徵
(Hai Bà Trưng、13𣎃9𢆥14 – 5𣎃3𢆥43)羅𠸛指終𠄩姉㛪
徵側
吧
徵貳
、𠄩𠊛婦女得打價羅
英雄民族
𧵑
𠊛越
。𥪝史冊、𠄩婆得別𦤾如羅仍首領起兵𢶢徠政權都護𧵑
東漢
、立𠚢𠬠國家貝京都在
麊泠
吧徵側自封羅女王。時期𧵑𠄩婆扦𡧲時期
北屬吝1
吧
北屬吝2
𥪝
歷史越南
。『
大越史記全書
』䁛徵側羅𠬠位𤤰𥪝歷史、貝𠸛噲
徵女王
。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Hai Bà Trưng
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
張懃標準化
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張