板㑄:Sơn Đông
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
䀡
討
𢯢
Sơn Đông
,
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Lịch sử
•
Chính trị
•
Kinh tế
Tế Nam
Thị Trung
•
Lịch Hạ
•
Thiên Kiều
•
Hòe Ấm
•
Lịch Thành
•
Trường Thanh
•
Chương Khâu
•
Bình Âm
•
Tế Dương
•
Thương Hà
130px|phải|Sơn Đông trong Trung Quốc
130px|Thái Sơn
Thanh Đảo
Thị Nam
•
Thị Bắc
•
Lý Thương
•
Lao Sơn
•
Thành Dương
•
Hoàng Đảo
•
Tức Mặc
•
Giao Châu
•
Bình Độ
•
Lai Tây
Truy Bác
Trương Điếm
•
Lâm Truy
•
Truy Xuyên
•
Bác Sơn
•
Chu Thôn
•
Hoàn Đài
•
Cao Thanh
•
Nghi Nguyên
Tảo Trang
Thị Trung
•
Sơn Đình
•
Dịch Thành
•
Đài Nhi Trang
•
Tiết Thành
•
Đằng Châu
Đông Dinh
Đông Dinh
•
Hà Khẩu
•
Quảng Nhiêu
•
Lợi Tân
•
Khẩn Lợi
Yên Đài
Chi Phù
•
Mưu Bình
•
Phúc Sơn
•
Lai Sơn
•
Long Khẩu
•
Hải Dương
•
Lai Dương
•
Lai Châu
•
Bồng Lai
•
Chiêu Viễn
•
Tê Hà
•
Trường Đảo
Duy Phường
Duy Thành
•
Hàn Đình
•
Phường Tử
•
Khuê Văn
•
An Khâu
•
Xương Ấp
• •
Cao Mật
•
Thanh Châu
•
Chư Thành
•
Thọ Quang
•
Lâm Cù
•
Xương Lạc
Tế Ninh
Thị Trung
•
Nhiệm Thành
•
Khúc Phụ
•
Duyện Châu
•
Trâu Thành
•
Vi Sơn
•
Ngư Đài
•
Kim Hương
•
Gia Tường
•
Vấn Thượng
•
Tứ Thủy
•
Lương Sơn
Thái An
Thái Sơn
•
Đại Nhạc
•
Tân Thái
•
Phì Thành
•
Ninh Dương
•
Đông Bình
Uy Hải
Hoàn Thúy
•
Văn Đăng
•
Vinh Thành
•
Nhũ Sơn
Nhật Chiếu
Đông Cảng
•
Lam Sơn
•
Ngũ Liên
•
Cử
Lai Vu
Lai Thành
•
Cương Thành
Lâm Nghi
Lan Sơn
•
La Trang
•
Hà Đông
•
Đàm Thành
•
Thương Sơn
•
Cử Nam
•
Nghi Thủy
•
Mông Âm
•
Bình Ấp
•
Phí
•
Nghi Nam
•
Lâm Thuật
Đức Châu
Đức Thành
•
Lạc Lăng
•
Vũ Thành
•
Lăng
•
Bình Nguyên
•
Hạ Tân
•
Vũ Thành
•
Tề Hà
•
Lâm Ấp
•
Ninh Tân
•
Khánh Vân
Tân Châu
Tân Thành
•
Châu Bình
•
Bác Hưng
•
Huệ Dân
•
Dương Tín
•
Chiêm Hóa
•
Vô Lệ
Hà Trạch
Mẫu Đơn
•
Định Đào
•
Tào
•
Thành Vũ
•
Thiền
•
Cự Dã
•
Vận Thành
•
Quyên Thành
•
Đông Minh
Liêu Thành
Đông Xương Phủ
•
Lâm Thanh
•
Dương Cốc
•
Đông A
•
Cao Đường
•
Quán
•
Tân
•
Trì Bình
體類
:
Hộp điều hướng không có danh sách ngang
Sơn Đông
Tiêu bản tỉnh Trung Quốc
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
板㑄
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張