準化:字典/ra

ra1

𡨸chữchuẩn
𤄷

  • người Ra Gơ-lai (Glai) 𠊛𤄷塸萊

𡨸chữdịthể

ra2

𡨸chữchuẩn
𫥨

  • sinh ra 生𫥨
  • ra đi 𫥨𠫾
  • ít ra 𠃣𫥨

𡨸chữdịthể𠚢 𬙛 囉