㨂𢵰𧵑219.171.72.14

𧵑219.171.72.14 討論 日程禁 日程
尋檢㨂𢵰
⧼contribs-top⧽
⧼contribs-date⧽

𣈜4𣎃9𢆥2015

  • 20:2420:24、𣈜4𣎃9𢆥2015 −2 戰爭越南茹→如(như. English:like) 譴→遣(khiến) 究助→救助(cứu trợ) 紗汰→沙汰(sa thải) 綺訴→起訴(khởi tố) 𢢅𣞻→招牌(chiêu bài) 束逐→促逐(thúc giục)
  • 20:0820:08、𣈜4𣎃9𢆥2015 0 戰爭越南解究→解救(giải cứu) 醫際→醫濟(y tế) 内→內 身→親(thân. English: intimate) 竟爭→競爭(cạnh tranh) 調→條(điều.English:matter) 椎及→追及(truy cập)

𣈜3𣎃9𢆥2015