結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • *: 伽 = 求迦切 — Cầu ca thiết = Già (KH, THĐTĐ)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | [[Calcium]] || Ca || 20 || [[Canxi]] | [[Cadmium]] || Cd || 48 || [[Cadmi|Cađimi]]
    14kB(1.520詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | {{flagicon|Kazakhstan}} '''[[Kazakhstan]]''' ''(Ca-giắc-xtan)''<br />Cộng hòa Kazakhstan
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …/672162/-->http://tuanvietnam.vietnamnet.vn/sau-muoi-nam-vang-vong-mot-bai-ca | title = Sáu mươi năm vang vọng một bài ca
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …center><br />[[Nghĩa dũng quân tiến hành khúc]]<br /><small>(quốc ca của [[Trung Quốc]])</small>
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | 8 || {{r|曲歌𡳜𡀳|Khúc Ca Cuối Cùng}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} '''Song ca:'''
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tha Gautama)咍[[悉達多瞿曇|{{r|'''佛釋迦牟尼'''|Phật Thích-Ca Mâu-Ni}}]]([[㗂梵]]:शाक्यमुनिबुद्ध、''S
    705拜(46詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hội chủ nghĩa Việt Nam là nhạc và lời của bài Tiến quân ca}}</ref>。𠓀妬、排『進軍歌』得譔𫜵國歌𧵑渃[[越南民主 {{wikipedia|Tiến quân ca}}
    963拜(158詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …nam Invaded Cambodia: Political Culture and the Causes of War''. Stanford, CA: Stanford University Press, 1999. Trang 187.</ref><ref>[http://www.vnn-news
    57kB(2.130詞) - 10:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …các nhạc sĩ sáng tác ca ngợi mục tiêu giải phóng miền Nam, ca ngợi người lính, cổ vũ thanh niên nhập ngũ.<ref>Hồi ký mộ
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |occupation = [[Diễn viên]], [[ca sĩ]], [[người mẫu]] * 2010 TOP3 Các ca khúc vàng của TVB8
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''蘇疎歌那'''(tô-sờ-ca-na;[[㗂意]]:Toscana)𠬠[[塳行政 (意)|塳]]𧵑[[意]]。首府
    1kB(37詞) - 11:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''丁沉歌'''(Đinh Trầm Ca、生𢆥1941)羅𠬠樂士、茄詩吧茄敎越南。翁羅作者𠬠數 {{Wikipedia|Đinh Trầm Ca}}
    4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …鴝巴(𡉕島形𡥵{{r|𩵜|cá}}{{r|𩽉|sấu}}爰𨱽𨕭𣷷{{r|哥|Ca}}{{r|鴺|ri}}{{r|𤚆|bê}}、 拱羅𡉕島𡘯一𧵑群島[[大Antilles]
    683拜(40詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Lương}}、<ref>黎香。『𢄂𡗶邊界越南-高棉』。Glendale, CA: 大南。?。 p 99。</ref>{{r|戽良|Hố Lương}}、{{r|梂南|Cầu Na
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …]<br />[[Ngũ Cổ, Tân Bắc|Ngũ Cổ]]<br />[[Oanh Ca, Tân Bắc|Oanh Ca]]<br />[[Ô Lai, Tân Bắc|Ô Lai]]<br />[[Song Khê, Tân Bắc|Song Khê
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''沽疎些𠶋迦''' (Cô-xta-ri-ca), 𠸜正式共和'''沽疎些𠶋迦''' ([[㗂西班牙]]: República de C
    423拜(18詞) - 10:40、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 31kB(579詞) - 10:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …仍應用㵋。熱度轉玻高一達得現𫢩𱺵134K(HgBa<sub>2</sub>Ca<sub>2</sub>Cu<sub>3</sub>O<sub>8</sub>、𢆥1993)。
    5kB(96詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Hoà Ca Sơn huyện | [[和歌山(城庯)|和歌山]] (和歌山, Hoà Ca Sơn)
    28kB(2.328詞) - 14:44、𣈜29𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。