結果尋檢

  • {{懃準化}}'''湖南'''([[𡨸國語]]: Hồ Nam、[[㗂中]]:湖南;[[拼音]]:Húnán)羅𠬠[[省 (中國)|省]]𧵑[[共和人民中華]]、𦣰於區域[[中南中國|中南]]𧵑國家。湖南𦣰於𠌨南𧵑 {{Wikipedia|Hồ Nam}} …
    692拜(10詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Trường Sa, Hồ Nam}} …
    3kB(36詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Hóa (huyện)|Chương Hóa]], [[Miêu Lật (huyện)|Miêu Lật]], [[Nam Đầu (huyện)|Nam Đầu]], [[Vân Lâm]] !Miền Nam Đài Loan …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | network = [[Đài Truyền hình Hồ Nam]] …
    3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *'''[[Phnom Penh]]''' – {{r|南𣞁|Nam Vang}}、{{r|南榮|Nam Vinh}}*、Pờ-nôm-pênh …黎香。『𢄂𡗶邊界越南-高棉』。Glendale, CA: 大南。?。 p 99。</ref>{{r|戽良|Hố Lương}}、{{r|梂南|Cầu Nam}} (19th century) …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n-thuong-hieu-nganh-xay-dung-thoi-ky-moi/|publisher=Tạp chí Kiến Trúc Việt Nam|access-date=ngày 20 tháng 6 năm 2020|journal=|archive-date=2020-03-25|archi …-trao-giai-thuong-kien-truc-quoc-gia-2014/|publisher=Hội Kiến Trúc Sư Việt Nam|access-date=ngày 20 tháng 6 năm 2020|archive-date=2020-06-21|archive-url=ht …
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | publisher = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …=[[Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh]]<br />[[Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh]] | hệ tư tưởng =[[Chủ nghĩa Mác-Lênin]]<br>[[Tư tưởng Hồ Chí Minh]] …
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''文化越南'''([[𡨸國語|國]]:'''Văn hóa Việt Nam''')得曉吧呈排𠁑各觀念恪𦣗: …𠀧、文化越南遶向文化民族<ref>《𠬠向接近文化越南》(Một hướng tiếp cận văn hóa Việt Nam)、胡連(𡨸空確定,國:Hồ Liên)、NXB文學2008(NXB Văn Học 2008)</ref>。 …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{r|陳高雲|Trần Cao Vân}}吧{{r|蔡翩|Thái Phiên}}。維新読書吧㦖﨤𠄩𠊛呢。𣈜𣋚𡢐,𠀧𠊛共𦥃鉤𩵜𣄒{{r|後湖|Hậu hồ}},𤤰維新同意共參加起義。起義豫定淂組織𠓨1𣇞𤍎𣈜[[3𣎃5]]。 …[陳高雲]]|Trần Cao Vân}}欺𪦆被㨫𥪝𦞐,𢘾淂𠊛拸信咮{{r|胡得忠|Hồ Đắc Trung}}嗔淂領𣍊罪吧嗔牠咮𤤰。{{r|胡得忠|Hồ Đắc Trung}}爫案覩𣍊罪咮4𠊛{{r|[[蔡翩]]|Thái Phiên}},{{r|[[陳高雲]]|Trần Cao Vân}},{{r|[ …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …]],石嵐𥙩𡢼吧淂𠊛姊({{r|阮氏世|Nguyễn Thị Thế}})讓吏间茄𡮈在頭廊{{r|安輔|Yên Phụ}},塤{{r|[[湖西]]| Hồ Tây}}([[河內]])咮𡢼重⚡翁𣄒。 :作品𧵑石嵐為世𣎏𡗉要素現寔雖人物空㺞𠾕如{{r|至嫖|Chí Phèo}},老{{r|鶴|Hạc}}𧵑{{r|南高|[[Nam Cao]]}},咍被𢫙堕如姊{{r|酉|Dậu}}𧵑{{r|吳悉素|[[Ngô Tất Tố]]}}…丐𥢆,丐獨到,丐孟𧵑石嵐,正羅𣄒𢚸仁愛,吧𡲈𢢲心 …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[武廉]]|Võ Liêm}}(禮部尚書),{{r|[[王思大]]|Vương Tứ Đại}}(工部尚書)。<ref>役呢淂{{r|懷南|Hoài Nam }}{{r|[[阮仲瑾]]|Nguyễn Trọng Cẩn}}𥱬吏𥪝排詩𡢐: …]],保大爫倓𡠣𢭲 Marie Thérèse {{r|[[阮友氏蘭]]|Nguyễn Hữu Thị Lan}}吧縉封婆爫{{r|[[南芳皇后]]|Nam Phương Hoàng hậu}}。低羅𠬠役爫破例𤳄為𠸥自欺𤤰[[嘉隆]]開創朝阮咮𦥃𤤰啓定,各𡢼𤤰只淂封爵[[皇妃]],𡢐欺𠅍𡤓淂追封[[皇后]] …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <!--{{otheruses|Hà Nội, thủ đô nước Việt Nam|các nội dung khác lấy tên Hà Nội|Hà Nội (định hướng)|các nội dung khác lấy <!--{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Tư Sở}}被辭咥空咮𠾔接,世旅-{{r|窗金|Song Kim}}淂{{r|石嵐|Thạch Lam}}𡁹𧗱𣄒終𥪝𡾵茄𦽰边{{r|[[湖西]]|Hồ Tây}}。<ref name=r>{{r|窗金|Song Kim}} 1995</ref> 𠬠時間𡢐,{{r|石嵐|Thạch Lam}}撾𠁀為病肺 …詩世旅空沛羅每勾詩單𥛭𦓡羅𠬠𠻵詩,構築蹺文範㗂法。恪𢭲詩𡳰𪦆含蓄,咕洞,詩翁𪦆提高性餘乘吧演達曲折,logic。<ref name=E>{{r|南支|Nam Chi}}1989</ref><ref>{{r|杜莱翠|[[Đỗ Lai Thúy]]}}2002</ref> 為理由呢,世旅𪦆使用𡓃「𢫣梂」通用𥪝詩 …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''戰爭越南'''(Chiến tranh Việt Nam、1955–1975)羅階段次𠄩吧階段酷烈一𧵑戰爭東洋(1945–1979)。低羅局戰𡨌𠄩邊、𠬠邊羅[[越南共和]]於沔南越南共花旗吧𠬠數同盟恪如[[澳 …Việt Nam đã không thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động với nhau và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển của AS …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • |Chú thích bản đồ 2 = {{nowrap|Theo chiều kim đồng hồ từ phía trên bên phải:<br> [[Di tích Nhà thờ Thánh Phaolô]]; [[Casino Lisbo …u tiên là những người đến tị nạn tại Ma Cao trước cuộc xâm lược [[Nhà Tống|Nam Tống]] của [[người Mông Cổ]].<ref name="Macau history in Macau encyclopedia …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[賈南風]] {{POW}} || Giả Nam Phong || - || - || 257 - 300|| [[襄汾]]、[[山西 (中國)|山西]] || - || 曹魏 || - || <re # {{note|27}} [[:wikisource:zh:三國志/卷27|Quyển 27 - Ngụy thư, Quyển 27: Từ Hồ nhị Vương truyện]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024