結果尋檢
造張「Khu」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
題目相似
- 43kB(5.969詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 34拜(0詞) - 02:20、𣈜1𣎃5𢆥2017
句𡨸相似
- …ớn nhất của Tokyo, bao gồm [[đường ray Yamanote]] chạy quanh khu trung tâm thương mại của Tokyo. Hai tổ chức khác điều hành36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …c chùa Hương]]<br>[[Tháp Rùa]]<br>[[Văn Miếu - Quốc Tử Giám|Khuê Văn Các]]{{•}}[[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Min | url = http://thuvienphapluat.vn/archive/Quyet-dinh/Quyet-dinh-78-CP-chia-khu-vuc-noi-ngoai-thanh-thanh-pho-Ha-Noi-vb20286t17.aspx141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |Tên chính = Đặc khu hành chính Ma Cao của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |Kiểu lá cờ = Khu kỳ85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 413拜(32詞) - 12:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | url = http://thuvienphapluat.vn/archive/Quyet-dinh/Quyet-dinh-78-CP-chia-khu-vuc-noi-ngoai-thanh-thanh-pho-Ha-Noi-vb20286t17.aspx * [[Khu phố cổ Hà Nội|Phố cổ]]13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''區'''(Khu;[[㗂中國|繁體]]:區;[[㗂中國|簡體]]:区;[[拼音漢語| {{Wikipedia|Khu (Trung Quốc)}}541拜(11詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{Wikipedia|Khu tự trị Trung Quốc}}786拜(18詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …(20-7-1955 đến cuối năm 1959), Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998, trang 322</ref>239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |+ (Nhật Bản, khu vực 2)17kB(1.581詞) - 10:10、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * 2012 Giải thưởng Nam diễn viên được yêu thích nhất khu vực Hồng Kông - Macao - Đài Loan tại lễ trao giải Kim Ưng …uyền hình xuất sắc nhất và Nam diễn viên nổi tiếng nhất khu vực Châu Á - Thái Bình Dương tại lễ trao giải Letv mùa thu7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |Header = '''Khu tự trị Tây Tạng''' | AdministrationType = [[Khu tự trị Trung Quốc|Khu tự trị]]12kB(767詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …-post104943.info | tiêu đề =Công nghiệp quốc phòng Trung Quốc: Khuôn mặt kẻ bội bạc | ngày =20 tháng 11 năm 2013 | ngày truy cậ81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- !rowspan=3|[[Khu (Đài Loan)|Khu]] !Tổng!!12 Khu!!29 Khu!!7 Khu!!3 Khu!!5 Thị 1 Trấn<br />7 Hương!!1 Thị 3 Trấn<br />8 Hương!!1 Thị20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''區𤅶港'''(Khu bến cảng)羅𠬠結構下層交通𠁟𠬠咍𡗉[[𤅶港]]共各工 {{Wikipedia|Khu bến cảng}}793拜(26詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …''(Giang Ninh;㗂中:江寧區、[[詞漢越|漢越]]:''Giang Ninh khu'')羅𠬠[[區 (中國)|郡]]𧵑[[城舖副省|城舖]][[南京]]、省[406拜(10詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
- ! width="15%" |[[Miền Việt Nam|Khu vực]]11kB(1.430詞) - 16:29、𣈜27𣎃4𢆥2024