結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • #: 里 = 良已切 — Lương dĩ thiết = Lĩ (KH)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …""}}<ref>[[潘輝梨]], [[Trần Quốc Vượng]], [[Hà Văn Tấn]], [[Lương Ninh]], sách đã dẫn, tr 29</ref>。 …]]}}<ref>[[潘輝梨]], [[Trần Quốc Vượng]], [[Hà Văn Tấn]], [[Lương Ninh]], sách đã dẫn, tr 126-127</ref>。
    43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …| {{r|𣈜𣈕𩄎𡀰𣑎|Ngày mai Mưa Thôi Rơi}} || {{lang|vi|{{abbr|Lương Tùng Quang|梁松光}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} …m}} (Remix) || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Lương Tùng Quang|梁松光}}}}
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Lương Ngọc Quyến (phố Hà Nội)|Lương Ngọc Quyến]] * [[Lương Văn Can (phố Hà Nội)|Lương Văn Can]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 683拜(13詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …"Sài Gòn có 1.219.000 người, trong đó 810.000 người không có lương cố định", nghĩa là thường xuyên không có công ăn việc làm
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |name = Chung Hán Lương<br/> Zhong Han Liang |birth_name = Chung Hán Lương
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …南-高棉』。Glendale, CA: 大南。?。 p 99。</ref>{{r|戽良|Hố Lương}}、{{r|梂南|Cầu Nam}} (19th century)
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …g-xuan-truong-len-doi-u23-viet-nam.bdplus|title= HLV Miura gọi bổ sung Lương Xuân Trường lên đội U23 Việt Nam|language=Vietnamese|publisher=[[ <td align="center">梁春長<small>(Lương Xuân Trường)</small></td>
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[鄧良]] {{POW}} || Đặng Lương || - || - || ? - ? || [[新野]]、[[河南 (中國)|河南]] || 政治家 |[[賈逵 (三國)|賈逵]] || Giả Quỳ || 梁道 || Lương Đạo || 174 - 228 || [[襄汾]]、[[山西 (中國)|山西]] || 政治家
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …世旅,{{r|團富思|[[Đoàn Phú Tứ]]}},{{r|阮良玉|[[Nguyễn Lương Ngọc]]}},{{r|范文亨|Phạm Văn Hanh}},{{r|陳平祿|[[Trần Bìn …]]}},{{r|范文敦|[[Phạm Văn Đôn]]}},{{r|鄭如良|Trịnh Như Lương}},各樂士如{{r|阮春闊|[[Nguyễn Xuân Khoát]]}},{{r|劉友福|[
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024